--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nham thạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nham thạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nham thạch
+
(ddi.a) Rock
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham thạch"
Những từ có chứa
"nham thạch"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
henbane
lacerated
sinister
diapensia
disparate
hackly
underhand
dangerous
pare
cistus ladanifer
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
nham thạch
:
(ddi.a) Rock